- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 K600N
Nhan đề: Kỹ năng cho người làm báo /
DDC
| 070.4 |
Nhan đề
| Kỹ năng cho người làm báo / B.s.: Đinh Thuận, Kim Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2014 |
Mô tả vật lý
| 313tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Để có những bài báo hay, nhà báo phải quan tâm đến nhiều khâu công việc. Từ thu thập đầy đủ thông tin đến việc lựa chọn, sử dụng các chi tiết, sự kiện, cách trích dẫn, các kỹ năng cần thiết để bài viết sinh động hơn. |
Từ khóa tự do
| Nhà báo |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Kim Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): 101000439-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51669 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D289D202-2D56-490F-98E0-E1D9BF56958E |
---|
005 | 201910231655 |
---|
008 | 191023s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
039 | |a20191023165549|blienvtk|y20191023165215|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bK600N|214 |
---|
245 | 00|aKỹ năng cho người làm báo /|cB.s.: Đinh Thuận, Kim Hải |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tấn,|c2014 |
---|
300 | ##|a313tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aĐể có những bài báo hay, nhà báo phải quan tâm đến nhiều khâu công việc. Từ thu thập đầy đủ thông tin đến việc lựa chọn, sử dụng các chi tiết, sự kiện, cách trích dẫn, các kỹ năng cần thiết để bài viết sinh động hơn. |
---|
653 | ##|aNhà báo |
---|
653 | ##|aNghề báo |
---|
653 | ##|aKỹ năng |
---|
700 | 0#|aKim Hải|ebiên soạn |
---|
700 | 0#|aĐinh Thuận|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): 101000439-46 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2a/kynangchonguoilambaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000441
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101000440
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101000439
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
101000445
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:20-10-2023
|
|
|
5
|
101000446
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
6
|
101000444
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
7
|
101000443
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
8
|
101000442
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|