- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 B108CH
Nhan đề: Báo chí truyền hình :.
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| G. V. Cudơnhetxốp |
Nhan đề
| Báo chí truyền hình :. Sách tham khảo nghiệp vụ. / T. 1 / : G. V. Cudơnhetxốp, X. L. Xvích, A. la. lurốpxki |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2004 |
Mô tả vật lý
| 305tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Nôi dung sách vừa đề cập tầm quan trọng của truyền hình trong hệ thống các phương tiện thông tin đại chúng, vừa nêu rõ tính đặc thù của báo chí truyền hình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền hình-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| A. la. lurốpxki |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| X. L. Xvích |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101000397-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51647 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2BB4012D-79A6-4969-A3E2-AD50AC77CFDD |
---|
005 | 201910220905 |
---|
008 | 191022s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935069200264|c34000 |
---|
039 | |a20191022090559|blienvtk|y20191022090417|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bB108CH|214 |
---|
100 | 1#|aG. V. Cudơnhetxốp |
---|
245 | 10|aBáo chí truyền hình :.|nT. 1 / :|bSách tham khảo nghiệp vụ. /|cG. V. Cudơnhetxốp, X. L. Xvích, A. la. lurốpxki |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tấn,|c2004 |
---|
300 | ##|a305tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aNôi dung sách vừa đề cập tầm quan trọng của truyền hình trong hệ thống các phương tiện thông tin đại chúng, vừa nêu rõ tính đặc thù của báo chí truyền hình. |
---|
650 | #7|aNghiệp vụ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTruyền hình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aA. la. lurốpxki |
---|
700 | 1#|aĐào, Tấn Anh|cdịch |
---|
700 | 1#|aX. L. Xvích |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101000397-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2/bctruyenhinht1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b14|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000399
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101000398
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101000397
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.4 B108CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|