- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình phỏng vấn báo chí /
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nhã |
Nhan đề
| Giáo trình phỏng vấn báo chí / Lê Thị Nhã |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2015 |
Mô tả vật lý
| 249tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Giáo trình bao gồm những nội dung cơ bản sau đây: khái niệm, đặc điểm của phỏng vấn báo chí; phân loại và tiêu chí sáng tạo tác phẩm phỏng vấn; câu hỏi phỏng vấn; quy trình, kỹ năng làm phỏng vấn trên báo in; phỏng vấn trên báo phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử. |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): 102000220-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51646 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 3E8B7BCF-CD46-498C-9BB8-76CE7D602EDB |
---|
005 | 202009110954 |
---|
008 | 191022s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c66000 |
---|
039 | |a20200911095426|blienvtk|y20191022084352|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.4|bGI-108TR|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Nhã|cTS |
---|
245 | 10|aGiáo trình phỏng vấn báo chí /|cLê Thị Nhã |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tấn,|c2015 |
---|
300 | ##|a249tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | ##|aGiáo trình bao gồm những nội dung cơ bản sau đây: khái niệm, đặc điểm của phỏng vấn báo chí; phân loại và tiêu chí sáng tạo tác phẩm phỏng vấn; câu hỏi phỏng vấn; quy trình, kỹ năng làm phỏng vấn trên báo in; phỏng vấn trên báo phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử. |
---|
653 | ##|aPhỏng vấn |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): 102000220-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/gtphongvanbaochi/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b7|c1|d25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000220
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102000222
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:14-04-2020
|
|
|
3
|
102000221
|
CS1_Kho giáo trình
|
070.4 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-07-2021
|
|
|
|
|
|
|
|