DDC
| 659 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| PR công cụ phát triển báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Phân tích thực trạng và khả năng tương tác của lĩnh vực PR được thực hiện và quản trị bởi toà soạn báo với công chúng, đánh giá, đề xuất về yêu cầu của PR nhằm tác động tích cực đến công chúng |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000372-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51633 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0ADFC39D-59B2-46B1-BFFA-AD7E2027934D |
---|
005 | 201910171521 |
---|
008 | 191017s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
039 | |a20191017152129|blienvtk|y20191017151850|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a659|bP000R|214 |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aPR công cụ phát triển báo chí /|cĐỗ Thị Thu Hằng |
---|
260 | ##|aT.P. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ |
---|
300 | ##|a239tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | ##|aPhân tích thực trạng và khả năng tương tác của lĩnh vực PR được thực hiện và quản trị bởi toà soạn báo với công chúng, đánh giá, đề xuất về yêu cầu của PR nhằm tác động tích cực đến công chúng |
---|
650 | #7|aTruyền thông|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000372-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2/prcongcuptbchithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000374
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
659 P000R
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:21-09-2020
|
|
|
2
|
101000372
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
659 P000R
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:22-10-2024
|
|
|
3
|
101000376
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
659 P000R
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
4
|
101000373
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
659 P000R
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
101000375
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
659 P000R
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào