- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.5 B305T
Nhan đề: Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí /
DDC
| 070.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Báu |
Nhan đề
| Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2018 |
Mô tả vật lý
| 305tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| cơ sở chung có tính lý luận và thực tiễn về những vấn đề biên tập, về những điều chuẩn mực trong công việc biên tập, đồng thời đi sâu vào nghiệp vụ, trang bị những kiến thức và những kinh nghiệm cần thiết để biên tập viên, phóng viên và cả tác giả... tiến hành công việc phân tích, xem xét đánh giá và sửa chữa văn bản bản thảo một cách khoa học, logic, nghệ thuật... nhằm nâng cao chất lượng bản thảo được tốt hơn |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất bản-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên tập-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): 101000342-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51621 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6AF924EB-CEA8-43FC-9DFA-446073109766 |
---|
005 | 201910151030 |
---|
008 | 191015s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048030896|c89000 |
---|
039 | |y20191015103100|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a070.5|bB305T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Báu|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí /|cNguyễn Trọng Báu |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2018 |
---|
300 | ##|a305tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|acơ sở chung có tính lý luận và thực tiễn về những vấn đề biên tập, về những điều chuẩn mực trong công việc biên tập, đồng thời đi sâu vào nghiệp vụ, trang bị những kiến thức và những kinh nghiệm cần thiết để biên tập viên, phóng viên và cả tác giả... tiến hành công việc phân tích, xem xét đánh giá và sửa chữa văn bản bản thảo một cách khoa học, logic, nghệ thuật... nhằm nâng cao chất lượng bản thảo được tốt hơn |
---|
650 | #7|aXuất bản|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSách|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBiên tập|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): 101000342-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/đot2/bientapngonngusachvabcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000350
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
101000347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
101000346
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
101000345
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
101000344
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
101000342
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
7
|
101000349
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:10-01-2024
|
|
|
8
|
101000348
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:10-01-2024
|
|
|
9
|
101000343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.5 B305T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:10-01-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|