- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 200.959797 T454GI
Nhan đề: Tôn giáo, tín ngưỡng dân gian cư dân ven biển Bạc Liêu /
DDC
| 200.959797 |
Tác giả CN
| Trương, Thu Trang |
Nhan đề
| Tôn giáo, tín ngưỡng dân gian cư dân ven biển Bạc Liêu / Trương Thu Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khám phá vị trí, vai trò, chức năng, tầm quan trọng của những thực hành tôn giáo, tín ngưỡng trong đời sống văn hóa và đời sống tâm linh của người dân ven biển Bạc Liêu, đồng thời tìm hiểu các biểu hiện giao lưu tiếp biến văn hóa qua tôn giáo, tín ngưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bạc Liêu-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000321 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51606 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C63A1600-5558-40E2-9E7A-0F1249D1A8E7 |
---|
005 | 201910031553 |
---|
008 | 191003s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047868247 |
---|
039 | |y20191003155357|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a200.959797|bT454GI|214 |
---|
100 | 1#|aTrương, Thu Trang |
---|
245 | 10|aTôn giáo, tín ngưỡng dân gian cư dân ven biển Bạc Liêu /|cTrương Thu Trang |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a274tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhám phá vị trí, vai trò, chức năng, tầm quan trọng của những thực hành tôn giáo, tín ngưỡng trong đời sống văn hóa và đời sống tâm linh của người dân ven biển Bạc Liêu, đồng thời tìm hiểu các biểu hiện giao lưu tiếp biến văn hóa qua tôn giáo, tín ngưỡng |
---|
650 | #7|aBạc Liêu|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTín ngưỡng dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTôn giáo|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000321 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000321
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
200.959797 T454GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|