DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Trần, Thị An |
Nhan đề
| Đặc trưng thể loại và việc văn bản hóa truyền thuyết dân gian Việt Nam : Nghiên cứu và giới thiệu / Trần Thị An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2017 |
Mô tả vật lý
| 775tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu truyền thuyết với tư cách là một thể loại văn học dân gian. Văn bản hóa truyền thống dân gian trong sử và thành tích. Việc văn bản hóa truyền thống dân gian trong văn xuôi trung đại... |
Thuật ngữ chủ đề
| Đặc trưng thể loại-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thuyết-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000318 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51603 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1D81881D-831C-4543-BDF4-3825BE73DD52 |
---|
005 | 201910031526 |
---|
008 | 191003s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045395868 |
---|
039 | |y20191003152615|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.209597|bĐ113TR|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị An |
---|
245 | 10|aĐặc trưng thể loại và việc văn bản hóa truyền thuyết dân gian Việt Nam :|bNghiên cứu và giới thiệu /|cTrần Thị An |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2017 |
---|
300 | ##|a775tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 737 - 770 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu truyền thuyết với tư cách là một thể loại văn học dân gian. Văn bản hóa truyền thống dân gian trong sử và thành tích. Việc văn bản hóa truyền thống dân gian trong văn xuôi trung đại... |
---|
650 | #7|aĐặc trưng thể loại|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTruyền thuyết|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000318 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot3.2017/dactrungtheloaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000318
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Đ113TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào