DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Nguyên |
Nhan đề
| Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian :. Nghiên cứu văn học dân gian. / Q.1 / : Bùi Văn Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà Văn,2017 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những chuyên luận và những bài báo tiêu biểu về văn học dân gian Việt Nam qua 4 chương: Việt Nam, đất nước của truyện cổ sâu sắc tình thương bao la; Cảm quan thuận chiều nguyên lý tình thương truyền thống với tâm niệm từ bi - bác ái của đạo Phật; Truyện cổ và cảm thức xây đời của người xưa; Truyện cổ và cảm thức thẩm mỹ của người xưa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000307 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51592 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 252AC76C-6169-46C9-AABB-456FB6ABC0E2 |
---|
005 | 201910021601 |
---|
008 | 191002s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045395707 |
---|
039 | |y20191002160155|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.209597|bT527T|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Nguyên|cGiáo sư |
---|
245 | 10|aTuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian :.|nQ.1 / :|bNghiên cứu văn học dân gian. /|cBùi Văn Nguyên |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2017 |
---|
300 | ##|a318tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những chuyên luận và những bài báo tiêu biểu về văn học dân gian Việt Nam qua 4 chương: Việt Nam, đất nước của truyện cổ sâu sắc tình thương bao la; Cảm quan thuận chiều nguyên lý tình thương truyền thống với tâm niệm từ bi - bác ái của đạo Phật; Truyện cổ và cảm thức xây đời của người xưa; Truyện cổ và cảm thức thẩm mỹ của người xưa |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghiên cứu|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000307
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào