- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.20959729 V115H
Nhan đề: Văn hóa dân gian làng Vạn Ninh.
DDC
| 398.20959729 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian làng Vạn Ninh. Q.1 / Nguyễn, Quang Vinh (Sưu tầm, biên khảo) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 459tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về làng vạn ninh; những đặc trưng về phong tục tập quán, lễ hội dân gian, làng nghề truyền thống, tri thức dân gian, những "báu vật nhân văn sống" ở vạn ninh, mấy suy nghĩ về giá trị văn hóa dân gian và những giải pháp bảo tồn - phát biểu giá trị của di sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng Ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề truyền thống-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000302 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51587 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4D91FF6B-DA51-48D4-A11B-22795D0B854A |
---|
005 | 201910021520 |
---|
008 | 191002s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867554 |
---|
039 | |a20191002152057|blienvtk|y20191002150546|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.20959729|bV115H|214 |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian làng Vạn Ninh.|nQ.1 /|cNguyễn, Quang Vinh (Sưu tầm, biên khảo) |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a459tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát về làng vạn ninh; những đặc trưng về phong tục tập quán, lễ hội dân gian, làng nghề truyền thống, tri thức dân gian, những "báu vật nhân văn sống" ở vạn ninh, mấy suy nghĩ về giá trị văn hóa dân gian và những giải pháp bảo tồn - phát biểu giá trị của di sản |
---|
650 | #7|bQuảng Ninh |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLễ hội dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghề truyền thống|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Vinh|esưu tầm, biên khảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000302
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.20959729 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|