DDC
| 398.0959785 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Bền |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian Bến Tre / Nguyễn Chí Bền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu sưu tầm nghiên cứu những biến đổi về văn hóa của tỉnh Bến Tre qua 7 chương: Diện mạo Bến Tre; Nhìn lại tình hình sưu tầm nghiên cứu văn hóa dân gian Bến Tre; Lễ hội ở đình làng; Tục thờ cúng cá voi của cư dân các xã ven biển; Hát sắc bùa ở phú lễ; Truyện ông Ó; Văn hóa dân gian Bến Tre trong văn hóa dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Bến Tre-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000299 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51584 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ABD58873-0CE2-4D76-B3F2-B43F6DAA0584 |
---|
005 | 202006291414 |
---|
008 | 191002s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867516 |
---|
039 | |a20200629141433|blienvtk|y20191002092501|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.0959785|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Chí Bền |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Bến Tre /|cNguyễn Chí Bền |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a266tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTìm hiểu sưu tầm nghiên cứu những biến đổi về văn hóa của tỉnh Bến Tre qua 7 chương: Diện mạo Bến Tre; Nhìn lại tình hình sưu tầm nghiên cứu văn hóa dân gian Bến Tre; Lễ hội ở đình làng; Tục thờ cúng cá voi của cư dân các xã ven biển; Hát sắc bùa ở phú lễ; Truyện ông Ó; Văn hóa dân gian Bến Tre trong văn hóa dân gian Việt Nam |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBến Tre|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000299 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot3.2017/vanhoadangianbentrethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000299
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959785 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào