- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.89593 V115H
Nhan đề: Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ /
DDC
| 305.89593 |
Tác giả CN
| Trần, Tuấn Anh |
Nhan đề
| Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ / Trần Tuấn Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về đời sống xã hội, phong tục tập quán, đặc trưng văn hóa, tín ngưỡng của người Mạ qua 3 chương: Cơ sở lí luận và thực tiễn; Văn hóa tổ chức đời sống cộng đồng người Mạ; Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân người Mạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mạ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tực tập quán-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống xã hội-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000296 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51581 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F2031E86-6873-4BD4-8C22-7F38B72A1FC3 |
---|
005 | 201910020833 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867493 |
---|
039 | |a20191002083348|blienvtk|y20191002083203|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a305.89593|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Tuấn Anh |
---|
245 | 10|aVăn hóa tổ chức đời sống của người Mạ /|cTrần Tuấn Anh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a198tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTìm hiểu về đời sống xã hội, phong tục tập quán, đặc trưng văn hóa, tín ngưỡng của người Mạ qua 3 chương: Cơ sở lí luận và thực tiễn; Văn hóa tổ chức đời sống cộng đồng người Mạ; Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân người Mạ |
---|
650 | #7|aDân tộc Mạ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhong tực tập quán|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000296 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000296
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89593 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|