DDC
| 787.795977 |
Tác giả CN
| Cổ, Huy Hùng |
Nhan đề
| Đàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn và nhạc tài tử Nam Bộ / Cổ Huy Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 302tr. :21 ;cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đàn nguyệt một trong những loại nhạc cụ dân tộc góp phần quan trọng trong đời sống âm nhạc của người dân Việt Nam qua 3 chương: Tổng quan về tình hình nghiên cứu và nguồn gốc cây đàn nguyệt; Ngón đàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn; ngón đàn nguyệt trong phong cách âm nhạc tài tử và phương pháp thể hiện |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc dân tộc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàn nguyệt-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Bộ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000292 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51577 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4D4ED6CB-92AD-4685-B241-96DDCDE92CED |
---|
005 | 201910011450 |
---|
008 | 191001s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867400 |
---|
039 | |y20191001145047|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a787.795977|bĐ105NG|214 |
---|
100 | 1#|aCổ, Huy Hùng |
---|
245 | 10|aĐàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn và nhạc tài tử Nam Bộ /|cCổ Huy Hùng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a302tr. :|b21 ;|ccm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về đàn nguyệt một trong những loại nhạc cụ dân tộc góp phần quan trọng trong đời sống âm nhạc của người dân Việt Nam qua 3 chương: Tổng quan về tình hình nghiên cứu và nguồn gốc cây đàn nguyệt; Ngón đàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn; ngón đàn nguyệt trong phong cách âm nhạc tài tử và phương pháp thể hiện |
---|
650 | #7|aÂm nhạc dân tộc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐàn nguyệt|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNam Bộ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
787.795977 Đ105NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào