DDC
| 372.18 |
Nhan đề
| Hoạt động trải nghiệm : Dành cho học sinh lớp 3 / Đinh Thị Kim Thoa chủ biên...[et. al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 83tr. ;26cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm 9 chủ đề. Chủ đề 1: An-bum sở thích của tôi. Chủ đề 2: Đức tính cần cù của con người quê hương em. Chủ đề 3: Em thực hiện thời gian biểu. Chủ đề 4 : Trang trí lớp học. Chủ đề 5: Món ăn hằng ngày trong gia đình em. Chủ đề 6: Trang trí nhà cửa đón tết. Chủ đề 7: Em quan tâm tới người thân. Chủ đề 8: Nghề em yêu thích. Chủ đề 9: Tôi rất tuyệt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại khóa-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Thị Yến Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Liên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000193 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51545 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 63AAC850-4D61-4AD7-965B-9CE3A50695DA |
---|
005 | 201909131018 |
---|
008 | 190913s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
039 | |a20190913101837|blienvtk|y20190913101446|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.18|bH411Đ|214 |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm :|bDành cho học sinh lớp 3 /|cĐinh Thị Kim Thoa chủ biên...[et. al. ] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a83tr. ;|c26cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách bao gồm 9 chủ đề. Chủ đề 1: An-bum sở thích của tôi. Chủ đề 2: Đức tính cần cù của con người quê hương em. Chủ đề 3: Em thực hiện thời gian biểu. Chủ đề 4 : Trang trí lớp học. Chủ đề 5: Món ăn hằng ngày trong gia đình em. Chủ đề 6: Trang trí nhà cửa đón tết. Chủ đề 7: Em quan tâm tới người thân. Chủ đề 8: Nghề em yêu thích. Chủ đề 9: Tôi rất tuyệt. |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiểu học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgoại khóa|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aĐinh, Thị Kim Thoa|echủ biên |
---|
700 | 1#|aBùi, Ngọc Diệp |
---|
700 | 1#|aLại, Thị Yến Ngọc |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Quỳnh Trang |
---|
700 | 1#|aVũ, Phương Liên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000193 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2019/dot1/hdtrainghiemdanhchohslop3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000193
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|