DDC
| 372.18 |
Nhan đề
| Hoạt động trải nghiệm : Dành cho học sinh lớp 1 / Đinh Thị Kim Thoa chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 79tr. ;26cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm 9 chủ đề. Chủ đề 1 : Khung ảnh của tôi. Chủ đề 2 : Làm quen với bạn mới. Chủ đề 3 : Tự chuẩn bị sách vở và đồ dùng học tập. Chủ đề 4 : Một ngày ở trường em. Chủ đề 5 : Ngày tết quê em. Chủ đề 6 : Em yêu những bông hoa. Chủ đề 7 : Giữ gìn nhà cửa sạch sẽ, gọn gàng. Chủ đề 8 : Biết ơn bố mẹ. Chủ đề 9 : Tôi đáng yêu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại khóa-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Thị Yến Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Liên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000191 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51543 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B7C94B8B-311F-4703-804A-4368D577B2FB |
---|
005 | 201908300900 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20 000 |
---|
039 | |a20190830090033|bchinm|c20190830085939|dchinm|y20190830085424|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.18|bH411Đ|214 |
---|
245 | 10|aHoạt động trải nghiệm :|bDành cho học sinh lớp 1 /|cĐinh Thị Kim Thoa chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a79tr. ;|c26cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách bao gồm 9 chủ đề. Chủ đề 1 : Khung ảnh của tôi. Chủ đề 2 : Làm quen với bạn mới. Chủ đề 3 : Tự chuẩn bị sách vở và đồ dùng học tập. Chủ đề 4 : Một ngày ở trường em. Chủ đề 5 : Ngày tết quê em. Chủ đề 6 : Em yêu những bông hoa. Chủ đề 7 : Giữ gìn nhà cửa sạch sẽ, gọn gàng. Chủ đề 8 : Biết ơn bố mẹ. Chủ đề 9 : Tôi đáng yêu. |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiểu học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgoại khóa|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aĐinh, Thị Kim Thoa|echủ biên |
---|
700 | 1#|aBùi, Ngọc Diệp |
---|
700 | 1#|aLại, Thị Yến Ngọc |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Quỳnh Trang |
---|
700 | 1#|aVũ, Phương Liên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000191 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000191
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.18 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|