• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.31 Đ309Kh
    Nhan đề: Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha /

DDC 621.31
Tác giả CN Nguyễn, Phùng Quang
Nhan đề Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1996
Mô tả vật lý 324tr ;28 cm
Tóm tắt Trình bày: Vector không gian của các đại lượng ba pha; Mô hình liên tục của động cơ không đồng bộ ba pha rotor lồng sóc; Mô hình liên tục của động cơ đồng bộ ba pha có kích thích vĩnh cửu; Mô hình gián đoạn của động cơ; Điều khiển biến tần trên cơ sở phương pháp điều chế vector không gian; Các vấn đề về tựa theo từ thông rotor, đo đạc giá trị thực và xác định giá trị cần; Điều chỉnh dòng điện stator làm cơ sở áp đặt nhanh mômen quay; Các bộ điều chỉnh vòng ngoài; Thực hiện hệ thống trên cơ sở dùng vi xử lý tín hiệu kiểu TMS 320C20/C25
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.016266, GT.016268-9, GT.016271-4
000 01631nam a2200265 a 4500
001513
0025
004521
005201307241538
008130723s1996 vm| vie
0091 0
020##|c35000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a621.31|214|bĐ309Kh
1001#|cTS.|aNguyễn, Phùng Quang
24510|aĐiều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha /|cNguyễn Phùng Quang
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996
300##|a324tr ;|c28 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.309
520##|aTrình bày: Vector không gian của các đại lượng ba pha; Mô hình liên tục của động cơ không đồng bộ ba pha rotor lồng sóc; Mô hình liên tục của động cơ đồng bộ ba pha có kích thích vĩnh cửu; Mô hình gián đoạn của động cơ; Điều khiển biến tần trên cơ sở phương pháp điều chế vector không gian; Các vấn đề về tựa theo từ thông rotor, đo đạc giá trị thực và xác định giá trị cần; Điều chỉnh dòng điện stator làm cơ sở áp đặt nhanh mômen quay; Các bộ điều chỉnh vòng ngoài; Thực hiện hệ thống trên cơ sở dùng vi xử lý tín hiệu kiểu TMS 320C20/C25
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.016266, GT.016268-9, GT.016271-4
890|a7|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.016274 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 10
2 GT.016273 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 9
3 GT.016272 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 8
4 GT.016271 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 7
5 GT.016269 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 5
6 GT.016268 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 4
7 GT.016266 CS1_Kho giáo trình 621.31 Đ309Kh Sách giáo trình 2