• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.43 Ng527L
    Nhan đề: Nguyên lý động cơ đốt trong /

DDC 621.43
Tác giả CN Nguyễn, Tất Tiến
Nhan đề Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 492tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày: Đại cương về động cơ đốt trong; Chu trình lý tưởng của động cơ đốt trong; Nhiên liệu và môi chất công tác của động cơ đốt trong; Các chỉ tiêu về tính năng kinh tế kĩ thuật của động cơ đốt trong; Chu trình làm việc của động cơ đốt trong; Những thông số đặc trưng cho chu trình làm việc của động cơ; Thay đổi môi chất trong động cơ hai kỳ; Tăng áp cho động cơ; Cung cấp nhiên liệu trong động cơ xăng; Cung cấp nhiên liệu và hình thành hòa khí trong động cơ Điêden; Chế độ làm việc và đặc tính của động cơ đốt trong; Tự động điều chỉnh tốc độ động cơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.016228, GT.016233-4, GT.016237, GT.016239, GT.016243, GT.016245, GT.016247
000 01802nam a2200277 a 4500
001511
0025
004519
005201307241538
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c45000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a621.43|214|bNg527L
1001#|cGS.TS.|aNguyễn, Tất Tiến
24510|aNguyên lý động cơ đốt trong /|cNguyễn Tất Tiến
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a492tr ;|c27 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.489
520##|aTrình bày: Đại cương về động cơ đốt trong; Chu trình lý tưởng của động cơ đốt trong; Nhiên liệu và môi chất công tác của động cơ đốt trong; Các chỉ tiêu về tính năng kinh tế kĩ thuật của động cơ đốt trong; Chu trình làm việc của động cơ đốt trong; Những thông số đặc trưng cho chu trình làm việc của động cơ; Thay đổi môi chất trong động cơ hai kỳ; Tăng áp cho động cơ; Cung cấp nhiên liệu trong động cơ xăng; Cung cấp nhiên liệu và hình thành hòa khí trong động cơ Điêden; Chế độ làm việc và đặc tính của động cơ đốt trong; Tự động điều chỉnh tốc độ động cơ
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.016228, GT.016233-4, GT.016237, GT.016239, GT.016243, GT.016245, GT.016247
890|a8|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:21
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.016247 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 21
2 GT.016245 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 19
3 GT.016243 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 17
4 GT.016239 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 13
5 GT.016237 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 11
6 GT.016234 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 8
7 GT.016233 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 7
8 GT.016228 CS1_Kho giáo trình 621.43 Ng527L Sách giáo trình 2