DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Mỵ, Vinh Quang |
Nhan đề
| Bài tập đại số đại cương / Mỵ Vinh Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1 là các đề toán, phần 2 là lời giải và hướng dẫn. Mỗi phần gồm 5 chương theo thứ tự trình bày như cuốn Đại số đại cương. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.001657-61, GT.001663-71, GT.001673, GT.001675, GT.078778 |
|
000
| 01253nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 51 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 51 |
---|
005 | 202210170834 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221017083416|bchinm|c20221017083308|dchinm|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aMỵ, Vinh Quang |
---|
245 | 10|aBài tập đại số đại cương /|cMỵ Vinh Quang |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aPhần 1 là các đề toán, phần 2 là lời giải và hướng dẫn. Mỗi phần gồm 5 chương theo thứ tự trình bày như cuốn Đại số đại cương. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.001657-61, GT.001663-71, GT.001673, GT.001675, GT.078778 |
---|
890 | |a17|b88|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001675
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.001673
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.001671
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.001670
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.001669
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.001668
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.001667
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.001666
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.001665
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.001664
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|