• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 669 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình vật liệu cơ khí / :

DDC 669
Tác giả CN Lương, Văn Quân
Nhan đề Giáo trình vật liệu cơ khí / : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / KS. Lương Văn Quân chủ biên
Thông tin xuất bản H. :Lao động - xã hội ,2006
Mô tả vật lý 103tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Tủ sách dạy nghề
Tóm tắt Trình bày: Những khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim; Gang; Nhiệt luyện và hóa nhiệt luyện; Hợp kim cứng; Ăn mòn kim loại và phương pháp chống ăn mòn kim loại; Vật liệu phi kim loại
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.016187-9, GT.016191-206
000 01386nam a2200277 a 4500
001509
0025
004517
005201307241538
008130723s2006 vm| vie
0091 0
020##|c15000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a669|214|bGi-108Tr
1001#|cKS.|aLương, Văn Quân|echủ biên
24510|aGiáo trình vật liệu cơ khí / :|bTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /|cKS. Lương Văn Quân chủ biên
260##|aH. :|bLao động - xã hội ,|c2006
300##|a103tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách dạy nghề
504##|aTài liệu tham khảo: tr.100
520##|aTrình bày: Những khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim; Gang; Nhiệt luyện và hóa nhiệt luyện; Hợp kim cứng; Ăn mòn kim loại và phương pháp chống ăn mòn kim loại; Vật liệu phi kim loại
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.016187-9, GT.016191-206
890|a19|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.016206 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 20
2 GT.016205 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 19
3 GT.016204 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 18
4 GT.016203 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 17
5 GT.016202 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 16
6 GT.016201 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 15
7 GT.016200 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 14
8 GT.016199 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 13
9 GT.016198 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 12
10 GT.016197 CS1_Kho giáo trình 669 Gi-108Tr Sách giáo trình 11