DDC
| 621.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lợi |
Nhan đề
| Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 328tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Lịch sử phát triển và ý nghĩa kinh tế của kỹ thuật lạnh; Các phương pháp làm lạnh nhân tạo; Môi chất và chất tải lạnh; Máy nén lạnh; Thiết bị trao đổi nhiệt của hệ thống lạnh; Thiết bị phụ, dụng cụ và đường ống của hệ thống lạnh; Các chu trình cơ bản của máy lạnh nén hơi; Máy lạnh hấp thụ; Máy lạnh Ejecto; Vật liệu kỹ thuật lạnh; Phương pháp phân tích chất lượng và tự động hóa tính toán hệ thống lạnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tùy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.016177, GT.016180-4 |
|
000
| 01509nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 508 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 516 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.5|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Lợi |
---|
245 | 10|aKỹ thuật lạnh cơ sở /|cNguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a328tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.323 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Lịch sử phát triển và ý nghĩa kinh tế của kỹ thuật lạnh; Các phương pháp làm lạnh nhân tạo; Môi chất và chất tải lạnh; Máy nén lạnh; Thiết bị trao đổi nhiệt của hệ thống lạnh; Thiết bị phụ, dụng cụ và đường ống của hệ thống lạnh; Các chu trình cơ bản của máy lạnh nén hơi; Máy lạnh hấp thụ; Máy lạnh Ejecto; Vật liệu kỹ thuật lạnh; Phương pháp phân tích chất lượng và tự động hóa tính toán hệ thống lạnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Tùy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.016177, GT.016180-4 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016184
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.5 K600Th
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.016183
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.5 K600Th
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.016182
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.5 K600Th
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.016181
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.5 K600Th
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.016180
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.5 K600Th
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.016177
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.5 K600Th
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|