DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đào, Huy Bích |
Nhan đề
| Cơ học lý thuyết / Đào Huy Bích, Phạm Huyễn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 363tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Tĩnh học; Động học điểm; Động học cố thể; Chuyển động hợp của điểm và của cố thể; Động lực học điểm; Động lực học của hệ chất điểm; Lý thuyết va chạm; Các nguyên lý biến phân trong cơ học; Các phương trình chuyển động chính tắc và phương pháp tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huyễn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.016158-65, GT.016167-9, GT.016171-2, GT.016174-6 |
|
000
| 01375nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 507 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 515 |
---|
005 | 202410301457 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241030145729|bukh049|c20151014184800|dadmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bC460H |
---|
100 | 1#|aĐào, Huy Bích |
---|
245 | 10|aCơ học lý thuyết /|cĐào Huy Bích, Phạm Huyễn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a363tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.363 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Tĩnh học; Động học điểm; Động học cố thể; Chuyển động hợp của điểm và của cố thể; Động lực học điểm; Động lực học của hệ chất điểm; Lý thuyết va chạm; Các nguyên lý biến phân trong cơ học; Các phương trình chuyển động chính tắc và phương pháp tích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aPhạm, Huyễn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.016158-65, GT.016167-9, GT.016171-2, GT.016174-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/daohuybich/daohuybich_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016176
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.016175
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.016174
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.016172
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.016171
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.016169
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.016168
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.016167
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.016165
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.016164
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|