- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 HM430GI
Nhan đề: H'mon Giông mài đao (Giông pat dao) - Chàng Kram Ngai (Tơdăm Kram Ngai) /
DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| H'mon Giông mài đao (Giông pat dao) - Chàng Kram Ngai (Tơdăm Kram Ngai) / Phan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu; Y Ngao nghệ nhân truyền xướng; Y Tưr cộng tác viên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 447tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 2 sử thi h'mon Giông mài đao (Giông pat dao) - Chàng Kram Ngai (Tơdăm Kram Ngai) của dân tộc Bahnar Gia Lai - Kon Tum |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Bahnar |
Từ khóa tự do
| Gia Lai |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Y, Tưr |
Tác giả(bs) CN
| Y, Ngao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000256 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 50514 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 06381C4A-3FD0-4B02-B339-CDC4652F9208 |
---|
005 | 201905101441 |
---|
008 | 190510s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045394694 |
---|
039 | |y20190510144150|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.209597|bHM430GI|214 |
---|
245 | 00|aH'mon Giông mài đao (Giông pat dao) - Chàng Kram Ngai (Tơdăm Kram Ngai) /|cPhan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu; Y Ngao nghệ nhân truyền xướng; Y Tưr cộng tác viên |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | ##|a447tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 2 sử thi h'mon Giông mài đao (Giông pat dao) - Chàng Kram Ngai (Tơdăm Kram Ngai) của dân tộc Bahnar Gia Lai - Kon Tum |
---|
653 | ##|aDân tộc Bahnar |
---|
653 | ##|aGia Lai |
---|
653 | ##|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | ##|aSử thi |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Hồng|esưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu |
---|
700 | 1#|aY, Tưr|ecộng tác viên |
---|
700 | 1#|aY, Ngao|enghệ nhân truyền xướng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000256 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot1.2017/h'mon-giong-mai-dao(giong-pat-dao)-chang-kram-ngai(todam-kram-ngai)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000256
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 HM430GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|