- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 531.076 Gi-103B
Nhan đề: Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí /.
DDC
| 531.076 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí /. T.1 / Lương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Quang Hậu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 232tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày đề bài tập, bài toán, bài giải về cơ học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hậu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.016112, GT.016114-5, GT.016119-20, GT.016123-5, GT.083325-40 |
|
000
| 01116nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 505 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 513 |
---|
005 | 201710040825 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171004082500|bhungnth|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531.076|214|bGi-103B |
---|
100 | 1#|aLương, Duyên Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiải bài tập và bài toán cơ sở vật lí /.|nT.1 /|cLương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Quang Hậu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày đề bài tập, bài toán, bài giải về cơ học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Hậu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.016112, GT.016114-5, GT.016119-20, GT.016123-5, GT.083325-40 |
---|
890 | |a24|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083340
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.083339
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.083338
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.083337
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.083336
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.083335
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.083334
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.083333
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.083332
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.083331
|
CS1_Kho giáo trình
|
531.076 Gi-103B
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|