- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209 597 Đ455D
Nhan đề: Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi /
DDC
| 398.209 597 |
Tác giả CN
| Lèng, Thị Lan |
Nhan đề
| Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi / Lèng Thị Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 611tr. :ảnh màu ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc thiểu số trong mối quan hệ tương tác. Trình bày đặc điểm và nghệ thuật nội dung của đồng dao các dân tộc Tày - Nùng - Mường và Tà Ôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi trẻ em-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc thiểu số-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng dao-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000232 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 50490 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3BFE61B0-6C2F-4B7B-9F2A-9B640A34C96A |
---|
005 | 201908261500 |
---|
008 | 190826s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826150019|blienvtk|y20190503090037|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.209 597|bĐ455D|214 |
---|
100 | 1#|aLèng, Thị Lan |
---|
245 | 10|aĐồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi /|cLèng Thị Lan |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a611tr. :|bảnh màu ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 277-581. - Thư mục: 583-604 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc thiểu số trong mối quan hệ tương tác. Trình bày đặc điểm và nghệ thuật nội dung của đồng dao các dân tộc Tày - Nùng - Mường và Tà Ôi |
---|
650 | #7|aTrò chơi trẻ em|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐồng dao|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000232 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597
Đ455D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|