- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 781.62009597 Â120N
Nhan đề: Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc /
DDC
| 781.62009597 |
Tác giả CN
| Tô, Ngọc Thanh |
Nhan đề
| Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2017 |
Mô tả vật lý
| 166tr. :hình vẽ ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về người Thái Tây Bắc; hình thức sinh hoạt âm nhạc, những làn điệu dân ca và nhạc cụ dân gian, các loại múa và âm nhạc cho múa... của người Thái Tây Bắc. Giới thiệu một số tư liệu về các ghi âm Thái; lời ca, âm điệu và nhịp điệu đặc trưng trong âm nhạc Thái Tây Bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tây Bắc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Thái-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc dân gian-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000229 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 50487 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 91CD4251-80CD-4B13-A2D9-FEB7D91CB48B |
---|
005 | 201908261454 |
---|
008 | 190826s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826145417|blienvtk|c20190503084220|dchinm|y20190503084208|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a781.62009597|bÂ120N|214 |
---|
100 | 1#|aTô, Ngọc Thanh |
---|
245 | 10|aÂm nhạc dân gian Thái Tây Bắc /|cTô Ngọc Thanh |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017 |
---|
300 | ##|a166tr. :|bhình vẽ ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 163-164 |
---|
520 | ##|aTrình bày đại cương về người Thái Tây Bắc; hình thức sinh hoạt âm nhạc, những làn điệu dân ca và nhạc cụ dân gian, các loại múa và âm nhạc cho múa... của người Thái Tây Bắc. Giới thiệu một số tư liệu về các ghi âm Thái; lời ca, âm điệu và nhịp điệu đặc trưng trong âm nhạc Thái Tây Bắc |
---|
650 | #7|aTây Bắc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Thái|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aÂm nhạc dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000229 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.62009597 Â120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|