- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.20959739 Đ301D
Nhan đề: Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình.
DDC
| 398.20959739 |
Tác giả CN
| Mai, Đức Hạnh |
Nhan đề
| Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Qu.1 / Mai Đức Hạnh (Ch.b) ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sân khấu,2017 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ a - d |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Bẩy |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Thu Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101000223, 101000226 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 50482 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5B1DA512-E87F-485A-B947-EA17F5D6E5B3 |
---|
005 | 201908261437 |
---|
008 | 190826s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826143708|blienvtk|y20190503075302|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.20959739|bĐ301D|214 |
---|
100 | 1#|aMai, Đức Hạnh|ech.b |
---|
245 | 10|aĐịa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình.|nQu.1 /|cMai Đức Hạnh (Ch.b) ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2017 |
---|
300 | ##|a351tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ a - d |
---|
650 | #7|aTục ngữ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCa dao|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa danh|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Bẩy |
---|
700 | 1#|aMai, Thị Thu Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101000223, 101000226 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000226
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.20959739 Đ301D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101000223
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.20959739 Đ301D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|