DDC
| 342.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật cán bộ, công chức (hiện hành) |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2018 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật cán bộ công chức với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức; các vấn đề liên quan đến cán bộ, công chức các cấp; quản lí cán bộ công chức và các điều kiện đảm bảo thi hành công vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật công chức-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000218-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50480 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5A5B7996-3CE5-4221-9684-099053AC4C30 |
---|
005 | 201905021023 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13.000 |
---|
039 | |a20190502102327|bchinm|y20190502102147|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a342.597|bL504C|214 |
---|
110 | 1#|aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật cán bộ, công chức (hiện hành) |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2018 |
---|
300 | ##|a64tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu toàn văn Luật cán bộ công chức với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức; các vấn đề liên quan đến cán bộ, công chức các cấp; quản lí cán bộ công chức và các điều kiện đảm bảo thi hành công vụ |
---|
650 | #7|aLuật công chức|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000218-21 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/luatcanbocongchucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000221
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101000220
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000219
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000218
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào