|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50479 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E5B57624-84FA-42AA-B741-BAE895234C97 |
---|
005 | 201905021018 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.000 |
---|
039 | |a20190502101845|bchinm|y20190502101620|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a342.597|bL504V|214 |
---|
110 | 1#|aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật viên chức |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2017 |
---|
300 | ##|a56tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu toàn văn luật viên chức với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền, nghĩa vụ, tuyển dụng, sử dụng, biệt phái, bổ nhiệm, miễn nhiệm cũng như quản lí viên chức |
---|
650 | #7|aLuật viên chức|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000214-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/luatvienchucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000217
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101000216
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000215
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000214
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 L504V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|