DDC 342.597
Tác giả TT Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
Nhan đề Luật tiếp công dân
Thông tin xuất bản H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2016
Mô tả vật lý 52tr. ;19cm.
Tóm tắt Giới thiệu nội dung Luật tiếp công dân với những quy định chung và các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh, trách nhiệm của người tiếp công dân, tiếp công dân tại trụ sở cấp trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, xã, tiếp công dân tại cơ quan hành chính nhà nước, tại Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Kiểm toán nhà nước...
Thuật ngữ chủ đề Luật tiếp công dân-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Pháp luật-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Văn bản pháp luật-BTKTVQGVN
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000210-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00150478
0026
00419D3FC2D-A3B7-400A-9613-9398BAEE9B5A
005201905021011
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020##|c11.000
039|a20190502101145|bchinm|c20190502101005|dchinm|y20190502100940|zchinm
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a342.597|bL504T|214
1101#|aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
24510|aLuật tiếp công dân
260##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2016
300##|a52tr. ;|c19cm.
520##|aGiới thiệu nội dung Luật tiếp công dân với những quy định chung và các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người đến khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh, trách nhiệm của người tiếp công dân, tiếp công dân tại trụ sở cấp trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, xã, tiếp công dân tại cơ quan hành chính nhà nước, tại Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Kiểm toán nhà nước...
650#7|aLuật tiếp công dân|2BTKTVQGVN
650#7|aPháp luật|2BTKTVQGVN
650#7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000210-3
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/luattiepcongdanthumbimage.jpg
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101000213 CS1_Kho sách tham khảo 342.597 L504T Sách tham khảo 4
2 101000212 CS1_Kho sách tham khảo 342.597 L504T Sách tham khảo 3
3 101000211 CS1_Kho sách tham khảo 342.597 L504T Sách tham khảo 2
4 101000210 CS1_Kho sách tham khảo 342.597 L504T Sách tham khảo 1