DDC
| 347.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật khiếu nại |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2017 |
Mô tả vật lý
| 72tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật khiếu nại năm 2011 với những quy định chung và quy định cụ thể về: khiếu nại quyết định hành chính, hành vi hành chính; giải quyết khiếu nại; khiếu nại, giải quyết khiếu nại, quyết định kỷ luật cán bộ, công chức; tiếp công dân; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc quản lý công tác giải quyết khiếu nại; xử lý vi phạm và điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật khiếu nại-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000206-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50477 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6BB3E4B6-4E10-41CA-9F09-DB5B57361BCC |
---|
005 | 201905021006 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.000 |
---|
039 | |a20190502100627|bchinm|c20190502100432|dchinm|y20190502100409|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a347.597|bL504K|214 |
---|
110 | 1#|aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật khiếu nại |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2017 |
---|
300 | ##|a72tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung Luật khiếu nại năm 2011 với những quy định chung và quy định cụ thể về: khiếu nại quyết định hành chính, hành vi hành chính; giải quyết khiếu nại; khiếu nại, giải quyết khiếu nại, quyết định kỷ luật cán bộ, công chức; tiếp công dân; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong việc quản lý công tác giải quyết khiếu nại; xử lý vi phạm và điều khoản thi hành |
---|
650 | #7|aLuật khiếu nại|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000206-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/luatkhieunaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
347.597 L504K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101000208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
347.597 L504K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000207
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
347.597 L504K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000206
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
347.597 L504K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|