- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 344.597 L504B
Nhan đề: Luật bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi năm 2015)
DDC
| 344.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi năm 2015) |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2018 |
Mô tả vật lý
| 112tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Bảo hiểm xã hội gồm các qui định chung và qui định cụ thể về quyền, trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động, cơ quan bảo hiểm xã hội; bảo hiểm xã hội bắt buộc; bảo hiểm xã hội tự nguyện; quỹ bảo hiểm xã hội; tổ chức, quản lý bảo hiểm xã hội; trình tự, thủ tục thực hiện bảo hiểm xã hội; khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm về bảo hiểm xã hội và các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật bảo hiểm xã hội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000198-201 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50475 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 66CB92A4-C56B-4D9B-8CDA-6E01E2B6CCCC |
---|
005 | 201905020955 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21.000 |
---|
039 | |a20190502095603|bchinm|y20190502095408|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a344.597|bL504B|214 |
---|
110 | 1#|aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi năm 2015) |
---|
250 | ##|aTái bản |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2018 |
---|
300 | ##|a112tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu toàn văn Luật Bảo hiểm xã hội gồm các qui định chung và qui định cụ thể về quyền, trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động, cơ quan bảo hiểm xã hội; bảo hiểm xã hội bắt buộc; bảo hiểm xã hội tự nguyện; quỹ bảo hiểm xã hội; tổ chức, quản lý bảo hiểm xã hội; trình tự, thủ tục thực hiện bảo hiểm xã hội; khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm về bảo hiểm xã hội và các điều khoản thi hành |
---|
650 | #7|aLuật bảo hiểm xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000198-201 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/luatbhxhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000201
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101000200
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000199
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000198
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344.597 L504B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|