- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342.597 H305P
Nhan đề: Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
DDC
| 342.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự Thật,2016 |
Mô tả vật lý
| 71tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với các quy định về chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, bảo vệ Tổ quốc, Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, chính quyền địa phương... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000190-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50473 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7CF462AD-3CF9-4ADB-B5CA-D31A6A56C325 |
---|
005 | 201905020941 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14.000 |
---|
039 | |a20190502094123|bchinm|c20190502094102|dchinm|y20190502093805|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a342.597|bH305P|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aHiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự Thật,|c2016 |
---|
300 | ##|a71tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với các quy định về chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, bảo vệ Tổ quốc, Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, chính quyền địa phương... |
---|
650 | #7|aLuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHiến pháp|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000190-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/hienphapnuocchxhcnvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000193
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 H305P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101000192
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 H305P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000191
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 H305P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000190
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 H305P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|