DDC
| 398.90959756 |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa / Trần Kim Hoang...[et. al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa dân tộc,2016 |
Mô tả vật lý
| 695tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa và quy tắc phiên âm tiếng Raglai... |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Raglai |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Pinãng, Điệp Phới |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Chamaliaq, Riya Tiẻnq |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000181 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50455 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1426AC2D-6D8A-4BB1-853C-F755D984BE43 |
---|
005 | 201904191017 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047012138 |
---|
039 | |y20190419101715|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.90959756|bT550Đ|214 |
---|
245 | 00|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa /|cTrần Kim Hoang...[et. al. ] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016 |
---|
300 | ##|a695tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 517 - Phụ lục: tr. 519-691 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa và quy tắc phiên âm tiếng Raglai... |
---|
653 | ##|aKhánh Hòa |
---|
653 | ##|aDân tộc Raglai |
---|
653 | ##|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | ##|aTục ngữ |
---|
653 | ##|aTừ điển |
---|
653 | ##|aThành ngữ |
---|
700 | 1#|aPinãng, Điệp Phới |
---|
700 | 1#|aTrần, Kim Hoàng |
---|
700 | 1#|aChamaliaq, Riya Tiẻnq |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000181 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot4.2016/tudienthanhngutucngunguoiraglaiokhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000181
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.90959756 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào