- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 PH512PH
Nhan đề: Phún phòng ngừa vận hạn (Phún tỏn khớ) /
DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Phún phòng ngừa vận hạn (Phún tỏn khớ) / Sưu tầm, giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về loại hình cúng phòng ngừa vận hạn của dân tộc Thái; giọng điệu, loại hình, công đoạn chuẩn bị cúng phún và nội dung bài cúng. Giới thiệu một số bài cúng phún phiên âm tiếng Thái. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Cúng bái |
Tác giả(bs) CN
| Cà, Chung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trần Nghịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000167 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50441 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E3B03B7B-22C3-4E2C-B486-B8488915782D |
---|
005 | 201904121454 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045369371 |
---|
039 | |a20190412145445|blienvtk|y20190412145339|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597|bPH512PH|214 |
---|
245 | 00|aPhún phòng ngừa vận hạn (Phún tỏn khớ) /|cSưu tầm, giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | ##|a331tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTìm hiểu về loại hình cúng phòng ngừa vận hạn của dân tộc Thái; giọng điệu, loại hình, công đoạn chuẩn bị cúng phún và nội dung bài cúng. Giới thiệu một số bài cúng phún phiên âm tiếng Thái. |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | ##|aDân tộc Thái |
---|
653 | ##|aCúng bái |
---|
700 | 1#|aCà, Chung |
---|
700 | 1#|aHoàng, Trần Nghịch|esưu tầm, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000167 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot4.2016/phunphongnguavanhanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000167
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 PH512PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|