- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 791.50959731 NGH250TH
Nhan đề: Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài /
DDC
| 791.50959731 |
Nhan đề
| Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài / Văn học (Ch. b)...[et. al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 278tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc, xuất xứ, đặc trưng của nghệ thuật múa rối; giới thiệu về ông tổ nghề rối và những phường rối Xứ Đoài; giá trị của rối cổ truyền, bảo tồn và phát huy di sản văn hóa vật thể và phi vật thể rối cổ truyền Xứ Đoài. |
Từ khóa tự do
| Múa rối |
Từ khóa tự do
| Xứ Đoài |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Yên Giang |
Tác giả(bs) CN
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Hà |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Bá |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000166 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50440 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A725A736-75BD-4E11-9644-B8CA106DDF8C |
---|
005 | 201904121437 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047845248 |
---|
039 | |y20190412143755|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a791.50959731|bNGH250TH|214 |
---|
245 | 00|aNghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài /|cVăn học (Ch. b)...[et. al. ] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | ##|a278tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 269 - 272 |
---|
520 | ##|aTrình bày nguồn gốc, xuất xứ, đặc trưng của nghệ thuật múa rối; giới thiệu về ông tổ nghề rối và những phường rối Xứ Đoài; giá trị của rối cổ truyền, bảo tồn và phát huy di sản văn hóa vật thể và phi vật thể rối cổ truyền Xứ Đoài. |
---|
653 | ##|aMúa rối |
---|
653 | ##|aXứ Đoài |
---|
653 | ##|aHà Nội |
---|
653 | ##|aNghệ thuật truyền thống |
---|
700 | 0#|aYên Giang |
---|
700 | 0#|aVăn học|echủ biên |
---|
700 | 1#|aĐào, Hà |
---|
700 | 1#|aHồ, Sĩ Bá |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000166 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000166
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
791.50959731 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|