- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.26959758 L250H
Nhan đề: Lễ hội Rija Nagar của người Chăm /
DDC
| 394.26959758 |
Nhan đề
| Lễ hội Rija Nagar của người Chăm / Nghiên cứu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà Văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 855tr. ;21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam - Phục lục: tr. 91-849 |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát đặc điểm cư trú, văn hóa xã hội của người Chăm. Mục đích, đặc điểm chung và các nghi thức của lễ hội Rija Nagar của cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận. |
Từ khóa tự do
| Bình Thuận |
Từ khóa tự do
| Lễ hội Rija Nagar |
Từ khóa tự do
| Người Chăm |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Ninh Thuận |
Từ khóa tự do
| Lễ hội truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Sử, Văn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Sử, Thị Gia Trang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000159 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50433 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41306687-4C8A-4774-9CFF-65BD2C74B6B2 |
---|
005 | 201904111043 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045373620 |
---|
039 | |y20190411104400|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a394.26959758|bL250H|214 |
---|
245 | 00|aLễ hội Rija Nagar của người Chăm /|cNghiên cứu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2016 |
---|
300 | ##|a855tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam - Phục lục: tr. 91-849 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khái quát đặc điểm cư trú, văn hóa xã hội của người Chăm. Mục đích, đặc điểm chung và các nghi thức của lễ hội Rija Nagar của cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận. |
---|
653 | ##|aBình Thuận |
---|
653 | ##|aLễ hội Rija Nagar |
---|
653 | ##|aNgười Chăm |
---|
653 | ##|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | ##|aNinh Thuận |
---|
653 | ##|aLễ hội truyền thống |
---|
700 | 1#|aSử, Văn Ngọc|eNghiên cứu |
---|
700 | 1#|aSử, Thị Gia Trang|eNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000159 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000159
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.26959758 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|