DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đỗ, Sanh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học /. T.2 , Động lực học /Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 179tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Phương trình vi phân chuyển động của chất điểm; Các định lý tổng quát của động lực học; Cân bằng của cơ hệ không tự do; Phương pháp tĩnh - động lực hình học; Phương trình chuyển động của cơ hệ; Động lực học vật rắn; Động lực học của chuyển động tương đối; Va chạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Doãn Hồng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.016081-3, GT.016089, GT.016098-9, GT.016104 |
|
000
| 01571nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 504 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 512 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Sanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học /.|nT.2 ,|pĐộng lực học /|cĐỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a179tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.178 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Phương trình vi phân chuyển động của chất điểm; Các định lý tổng quát của động lực học; Cân bằng của cơ hệ không tự do; Phương pháp tĩnh - động lực hình học; Phương trình chuyển động của cơ hệ; Động lực học vật rắn; Động lực học của chuyển động tương đối; Va chạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aLê, Doãn Hồng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.016081-3, GT.016089, GT.016098-9, GT.016104 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016104
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.016099
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.016098
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.016089
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.016083
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.016082
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.016081
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|