DDC
| 530 |
Nhan đề
| Vật lí 11 : Sách giáo viên / Lương Duyên Bình (Tổng Ch.b)...[et. al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần. Phần 1: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa Vật lí 11. Phần 2: Hướng dẫn dạy học: Điện tích, điện trường. Dòng điện không đổi. Dòng điện trong các môi trường. Từ trường. Cảm ứng điện từ. Khúc xạ ánh sáng. Mắt, các dụng cụ quang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo viên-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Chi |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Trung Đồn |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50379 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 57E6FC1A-7579-4081-A45C-268E44DD8EBB |
---|
005 | 201810191021 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10.300 |
---|
039 | |a20181019102155|blienvtk|y20180927150215|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 00|aVật lí 11 :|bSách giáo viên /|cLương Duyên Bình (Tổng Ch.b)...[et. al.] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | ##|a231tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aGồm 2 phần. Phần 1: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa Vật lí 11. Phần 2: Hướng dẫn dạy học: Điện tích, điện trường. Dòng điện không đổi. Dòng điện trong các môi trường. Từ trường. Cảm ứng điện từ. Khúc xạ ánh sáng. Mắt, các dụng cụ quang. |
---|
650 | #7|aVật lí|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSách giáo viên|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aLương, Duyên Bình|eTổng Chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Chi |
---|
700 | 1#|aĐàm, Trung Đồn |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachso/2018/lop11/vatli11sgv/biasachthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|