- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 373.1102 T103L
Nhan đề: Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50371 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 52752B63-C143-45F7-A895-C046FA2A53B5 |
---|
005 | 202111171522 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045419830|c65000 |
---|
039 | |a20211117152251|blienvtk|c20180830152811|dchinm|y20180830152751|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a373.1102|bT103L|214 |
---|
110 | |aCục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục |
---|
245 | 10|aTài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn :|bDùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và Giáo dục thường xuyên |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a235tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aSinh hoạt chuyên môn |
---|
653 | ##|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): 101000124-33, 101001167-71 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2021/tlthdoimoisinhhoatchuyenmon/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001171
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
101001170
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
101001169
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
101001168
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
101001167
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
101000133
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
101000132
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
101000131
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
101000130
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
101000129
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.1102 T103L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|