- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 353.8 QU105L
Nhan đề: Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục đào tạo /
DDC
| 353.8 |
Nhan đề
| Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục đào tạo / Trần Thị Thu Huyền...[et. al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lí hành chính nhà nước và công vụ công chức; đường lối quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đào tạo; luật giáo dục và hệ thống giáo dục quốc dân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí-BTKTVQG |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQG |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thúy Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lệ Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Tiêu, Thị Mỹ Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000010-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50353 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 613F2703-410A-4AF4-B50E-0ED6E65C16D8 |
---|
005 | 202209061501 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045440841|c35000 |
---|
039 | |a20220906150119|bhungnth|c20180820105700|dlienvtk|y20180820102834|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a353.8|bQU105L|214 |
---|
245 | 00|aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục đào tạo /|cTrần Thị Thu Huyền...[et. al.] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a123tr. ;|c21cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.123 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề cơ bản về nhà nước, quản lí hành chính nhà nước và công vụ công chức; đường lối quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đào tạo; luật giáo dục và hệ thống giáo dục quốc dân. |
---|
650 | #7|aQuản lí|2BTKTVQG |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQG |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aDương, Thị Thúy Nga |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Lệ Thu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Thanh|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTiêu, Thị Mỹ Hồng |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Thu Huyền|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000010-4 |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000012
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 QU105L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
102000011
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 QU105L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
102000010
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 QU105L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
102000014
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 QU105L
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-12-2024
|
|
|
5
|
102000013
|
CS1_Kho giáo trình
|
353.8 QU105L
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:01-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|