- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 020 C104N
Nhan đề: Cẩm nang công tác thư viện /
DDC
| 020 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương |
Nhan đề
| Cẩm nang công tác thư viện / Nguyễn Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2017 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| Nghiệp vụ thư viện. Pháp lệnh thư viện và văn bản hướng dẫn thi hành. Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) Hội Thư viện Việt Nam và đề án phát triển văn hóa đọc. Tiêu chuẩn, quy chế mẫu thư viện trường đại học, phổ thông, thư viện công cộng. Quy định về điều kiện thành lập, thủ tục đăng ký, tổ chức hoạt động, thu, nộp sử dụng phí thư viện. Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về hoạt động thư viện, thông tin tư liệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cẩm nang-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000027 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50347 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 624AC37D-9EC9-4834-A9C0-A4AE07581EB5 |
---|
005 | 201805251521 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045987858:|c350.000 |
---|
039 | |a20180525152144|blienvtk|c20180525151818|dlienvtk|y20180525100549|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a020|bC104N|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phương |
---|
245 | 10|aCẩm nang công tác thư viện /|cNguyễn Phương |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bLao động,|c2017 |
---|
300 | ##|a399tr. ;|c28cm. |
---|
520 | ##|aNghiệp vụ thư viện. Pháp lệnh thư viện và văn bản hướng dẫn thi hành. Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) Hội Thư viện Việt Nam và đề án phát triển văn hóa đọc. Tiêu chuẩn, quy chế mẫu thư viện trường đại học, phổ thông, thư viện công cộng. Quy định về điều kiện thành lập, thủ tục đăng ký, tổ chức hoạt động, thu, nộp sử dụng phí thư viện. Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về hoạt động thư viện, thông tin tư liệu. |
---|
650 | #7|aCẩm nang|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCông tác|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThư viện|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000027
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
020 C104N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|