DDC 621.8
Tác giả CN Nguyễn, Trọng Hiệp
Nhan đề Chi tiết máy /. T.2 / TS Nguyễn Trọng Hiệp.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 143tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày: Truyền động xích; Truyền động đai; Truyền động vít - Đai ốc; Trục; Ổ trượt; Ổ lăn; Khớp nối; Lò xo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.016074, GT.019639-44
000 01330nam a2200277 a 4500
001503
0025
004511
005201307241538
008130723s1999 vm| vie
0091 0
020##|c13300
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a621.8|214|bCh300T
1001#|cGS.TS|aNguyễn, Trọng Hiệp
24510|aChi tiết máy /.|nT.2 /|cTS Nguyễn Trọng Hiệp.
250##|aTái bản lần thứ 4
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a143tr ;|c27 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.142
520##|aTrình bày: Truyền động xích; Truyền động đai; Truyền động vít - Đai ốc; Trục; Ổ trượt; Ổ lăn; Khớp nối; Lò xo
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.016074, GT.019639-44
890|a7|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:34
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.019644 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 31
2 GT.019643 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 30
3 GT.019642 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 29
4 GT.019641 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 28
5 GT.019640 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 27
6 GT.019639 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 26
7 GT.016074 CS1_Kho giáo trình 621.8 Ch300T Sách giáo trình 21