DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy /. T.1 / TS Nguyễn Trọng Hiệp. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 212tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Những vấn đề cơ bản về thiết kế chi tiết máy; Các chi tiết máy ghép; Truyền động cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.016021-2, GT.016024-5, GT.016027, GT.016033-5, GT.016037, GT.016043, GT.016045, GT.016049, GT.016053, GT.019637 |
|
000
| 01265nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 502 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 510 |
---|
005 | 202306261047 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230626104720|bukh140|c20151014184800|dadmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.8|214|bCh300T |
---|
100 | 1#|cGS.TS|aNguyễn, Trọng Hiệp |
---|
245 | 10|aChi tiết máy /.|nT.1 /|cTS Nguyễn Trọng Hiệp. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a212tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những vấn đề cơ bản về thiết kế chi tiết máy; Các chi tiết máy ghép; Truyền động cơ khí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.016021-2, GT.016024-5, GT.016027, GT.016033-5, GT.016037, GT.016043, GT.016045, GT.016049, GT.016053, GT.019637 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/ngtronghiep/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019637
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
GT.016053
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.016049
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.016045
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.016043
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.016037
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.016034
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.016033
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.016027
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.016025
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8 Ch300T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|