DDC
| 530.14 |
Tác giả CN
| Kiều, Khắc Lâu |
Nhan đề
| Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Các định luật và nguyên lý cơ bản của trường điện từ; Tích phân các phương trình Macxoen; Sóng điện từ phẳng; Nhiễu xạ sóng điện từ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.015982-3, GT.016002-3, GT.016018 |
|
000
| 01387nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 501 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 509 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.14|214|bL600Th |
---|
100 | 1#|aKiều, Khắc Lâu |
---|
245 | 10|aLý thuyết trường điện từ /|cKiều Khắc Lâu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.121 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Các định luật và nguyên lý cơ bản của trường điện từ; Tích phân các phương trình Macxoen; Sóng điện từ phẳng; Nhiễu xạ sóng điện từ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.015982-3, GT.016002-3, GT.016018 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016018
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 L600Th
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.016003
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 L600Th
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
GT.016002
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 L600Th
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
GT.015983
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 L600Th
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT.015982
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 L600Th
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào