• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.5 K600Th
    Nhan đề: Kỹ thuật lạnh ứng dụng /

DDC 621.5
Tác giả CN Nguyễn, Đức Lợi
Nhan đề Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy; Đinh Văn Thuận
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 372tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày: Tổ hợp lạnh; Kho lạnh; Tính toán cân bằng nhiệt; Sơ đồ hệ thống lạnh; Làm lạnh chất lỏng và chất khí; Ứng dụng lạnh trong công nghiệp thực phẩm; Tủ lạnh gia đình; Máy lạnh thương nghiệp và buồng lạnh lắp ghép; Sản xuất và sử dụng nước đá; Kỹ thuật sản xuất đá khô; Bơm nhiệt; Điều hòa không khí; Kỹ thuật Cryo; Vận tải lạnh; Các ứng dụng khác của kỹ thuật lạnh; Lắp ráp hệ thống lạnh; Vận hành bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lạnh; Thử nghiệm thiết bị và xác định đặc tính của máy và hệ thống lạnh; An toàn hệ thống lạnh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Tùy
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Thuận
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.015971-80
000 01651nam a2200277 a 4500
001500
0025
004508
005201307241538
008130723s1995 vm| vie
0091 0
020##|c22000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a621.5|214|bK600Th
1001#|aNguyễn, Đức Lợi
24510|aKỹ thuật lạnh ứng dụng /|cNguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy; Đinh Văn Thuận
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a372tr ;|c27 cm
520##|aTrình bày: Tổ hợp lạnh; Kho lạnh; Tính toán cân bằng nhiệt; Sơ đồ hệ thống lạnh; Làm lạnh chất lỏng và chất khí; Ứng dụng lạnh trong công nghiệp thực phẩm; Tủ lạnh gia đình; Máy lạnh thương nghiệp và buồng lạnh lắp ghép; Sản xuất và sử dụng nước đá; Kỹ thuật sản xuất đá khô; Bơm nhiệt; Điều hòa không khí; Kỹ thuật Cryo; Vận tải lạnh; Các ứng dụng khác của kỹ thuật lạnh; Lắp ráp hệ thống lạnh; Vận hành bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lạnh; Thử nghiệm thiết bị và xác định đặc tính của máy và hệ thống lạnh; An toàn hệ thống lạnh
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
7001#|aPhạm, Văn Tùy
7001#|aĐinh, Văn Thuận
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.015971-80
890|a10|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.015980 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 10
2 GT.015979 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 9
3 GT.015978 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 8
4 GT.015977 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 7
5 GT.015976 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 6
6 GT.015975 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 5
7 GT.015974 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 4
8 GT.015973 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 3
9 GT.015972 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 2
10 GT.015971 CS1_Kho giáo trình 621.5 K600Th Sách giáo trình 1