DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Quý |
Nhan đề
| Giáo trình phương trình vi phân : Sách giành cho CĐSP / Nguyễn Mạnh Quý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Phương trình vi phân thường cấp I. Phương trình vi phân thường cấp cao. Hệ phương trình vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi phân-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.000088-136, GT.050696 |
|
000
| 01604nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 5 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 5 |
---|
005 | 201808070954 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807095506|blienvtk|c20161223140500|dhungnth|y20130723094100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Quý |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương trình vi phân :|bSách giành cho CĐSP /|cNguyễn Mạnh Quý |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a184tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aPhương trình vi phân thường cấp I. Phương trình vi phân thường cấp cao. Hệ phương trình vi phân |
---|
650 | #7|aVi phân|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aĐại số|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|2Giải tích|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.000088-136, GT.050696 |
---|
890 | |a50|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050696
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.000136
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.000135
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.000134
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.000133
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.000132
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.000131
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.000130
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.000129
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.000128
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào