DDC
| 621.3851 |
Tác giả CN
| Phùng, Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,2001 |
Mô tả vật lý
| 519tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: Cấu trúc tinh thể và cấu trúc năng lượng của các chất bán dẫn; Nồng độ hạt dẫn cân bằng; Các hiện tượng động trong bán dẫn; Nồng độ hạt dẫn không cân bằng và bán dẫn không đồng nhất; Tính chất quang của các chất bán dẫn; Vật liệu bán dẫn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Quốc Phô |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.015952-70 |
|
000
| 01418nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 499 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 507 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c59500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3851|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhùng, Hồ |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật lý bán dẫn /|cPhùng Hồ, Phan Quốc Phô |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c2001 |
---|
300 | ##|a519tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.518 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Cấu trúc tinh thể và cấu trúc năng lượng của các chất bán dẫn; Nồng độ hạt dẫn cân bằng; Các hiện tượng động trong bán dẫn; Nồng độ hạt dẫn không cân bằng và bán dẫn không đồng nhất; Tính chất quang của các chất bán dẫn; Vật liệu bán dẫn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aPhan, Quốc Phô |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.015952-70 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015970
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.015969
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.015968
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.015967
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.015966
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.015965
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.015964
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.015963
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.015962
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.015961
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3851 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào