- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.072 Th552H
Nhan đề: Thực hành vật lí đại cương / :
DDC
| 530.072 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Thắng |
Nhan đề
| Thực hành vật lí đại cương / : Sách Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Duy Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 196tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Sơ lược về lí thuyết sai số; Giới thiệu dụng cụ và máy đo thông dụng dùng trong thí nghiệm vật lí; Các bài thí nghiệm thực hành vật lí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.015882-7, GT.015895, GT.015897, GT.015899-900, GT.015910, GT.015913-4, GT.015916, GT.015926, GT.015929, GT.015931-3, GT.015935, GT.015939-40, GT.015943-7, GT.039996, GT.051377 |
|
000
| 01850nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 498 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 506 |
---|
005 | 201509091426 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.072|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Thắng |
---|
245 | 10|aThực hành vật lí đại cương / :|bSách Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Duy Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a196tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.193 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Sơ lược về lí thuyết sai số; Giới thiệu dụng cụ và máy đo thông dụng dùng trong thí nghiệm vật lí; Các bài thí nghiệm thực hành vật lí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.015882-7, GT.015895, GT.015897, GT.015899-900, GT.015910, GT.015913-4, GT.015916, GT.015926, GT.015929, GT.015931-3, GT.015935, GT.015939-40, GT.015943-7, GT.039996, GT.051377 |
---|
890 | |a29|b35|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:73 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051377
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
2
|
GT.039996
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
3
|
GT.015947
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
GT.015946
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
GT.015945
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
6
|
GT.015944
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
GT.015943
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
8
|
GT.015940
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
9
|
GT.015939
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
10
|
GT.015935
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|