DDC
| 621.384 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Ninh |
Nhan đề
| Vật lí kĩ thuật II / : Sách Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Ninh, Hoàng Cao Tân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 204tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Hệ dao động tuyến tính; Bán dẫn và mạch tích hợp tuyến tính; Kĩ thuật số, máy tính điện tử; Phát và biến đổi dao động điện từ; Khuếch đại dao động điện từ; Một số dụng cụ và máy đo vô tuyến điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cao Tân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(33): GT.015825, GT.015827-9, GT.015832, GT.015836-7, GT.015839, GT.015842-3, GT.015849-64, GT.015867, GT.015869-72, GT.015877-8 |
|
000
| 01904nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 497 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 505 |
---|
005 | 201710100919 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171010091900|bhungnth|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.384|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Ninh |
---|
245 | 10|aVật lí kĩ thuật II / :|bSách Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Ninh, Hoàng Cao Tân |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a204tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: Hệ dao động tuyến tính; Bán dẫn và mạch tích hợp tuyến tính; Kĩ thuật số, máy tính điện tử; Phát và biến đổi dao động điện từ; Khuếch đại dao động điện từ; Một số dụng cụ và máy đo vô tuyến điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aHoàng, Cao Tân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(33): GT.015825, GT.015827-9, GT.015832, GT.015836-7, GT.015839, GT.015842-3, GT.015849-64, GT.015867, GT.015869-72, GT.015877-8 |
---|
890 | |a33|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:73 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015878
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
2
|
GT.015877
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
3
|
GT.015872
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
4
|
GT.015871
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
5
|
GT.015870
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
6
|
GT.015869
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
7
|
GT.015867
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
8
|
GT.015864
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
9
|
GT.015863
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
10
|
GT.015862
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.384 V124L
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|