- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 669 L527K
Nhan đề: Luyện kim loại màu và quý hiếm /
DDC
| 669 |
Tác giả CN
| Đinh, Phạm Thái |
Nhan đề
| Luyện kim loại màu và quý hiếm / Đinh Phạm Thái, . Lê Xuân Khuông, . Phạm, Kim Đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 332tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Những vấn đề chung; Các quá trình luyện kim loại màu; Luyện đồng; Luyện thiếc; Luyện chì; Luyện kẽm; Luyện nhôm; Luyện Titan; Luyện vàng; Luyện kim loại đất hiếm; Luyện Vonfram |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Khuông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Đính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.015769-72, GT.015774, GT.015777-8 |
|
000
| 01271nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 495 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 503 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a669|214|bL527K |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aĐinh, Phạm Thái |
---|
245 | 10|aLuyện kim loại màu và quý hiếm /|cĐinh Phạm Thái, . Lê Xuân Khuông, . Phạm, Kim Đính |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a332tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.322 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những vấn đề chung; Các quá trình luyện kim loại màu; Luyện đồng; Luyện thiếc; Luyện chì; Luyện kẽm; Luyện nhôm; Luyện Titan; Luyện vàng; Luyện kim loại đất hiếm; Luyện Vonfram |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aLê, Xuân Khuông |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aPhạm, Kim Đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.015769-72, GT.015774, GT.015777-8 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015778
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.015777
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.015774
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.015772
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.015771
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.015770
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.015769
|
CS1_Kho giáo trình
|
669 L527K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|