DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp và quan hệ. Nửa nhóm và nhóm. Vành và trường. Vành đa thức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.001595-6, GT.001610-1, GT.001617-8, GT.075298-9, GT.075302, GT.075305, GT.075308, GT.075314, GT.075318, GT.077940 |
|
000
| 01317nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 49 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 49 |
---|
005 | 202205181007 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220518100729|bhanttn|c20220331143818|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aHoàng, Xuân Sính |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương /|cHoàng Xuân Sính |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aTập hợp và quan hệ. Nửa nhóm và nhóm. Vành và trường. Vành đa thức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.001595-6, GT.001610-1, GT.001617-8, GT.075298-9, GT.075302, GT.075305, GT.075308, GT.075314, GT.075318, GT.077940 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/hoangxuansinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b42|c1|d4 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001618
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
2
|
GT.001617
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
GT.001611
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.001610
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
5
|
GT.077940
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.075318
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.075314
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
GT.001596
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.001595
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.075308
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|